Bốn giai đoạn phát triển của đại học Nhật bản
Bốn
giai đoạn phát triển hệ thống giáo dục đại học của Nhật cũng có thể
cung cấp cho chúng ta một vài bài học và kinh nghiệm đáng tham khảo.
Đáng tham khảo bởi vì Nhật cũng xuất phát từ một nước nông nghiệp, và
cũng kinh qua một thời gian chiến tranh khốc liệt.
Giai đoạn 1: Tây phương hóa.
Được
khởi xướng từ thời Minh Trị Thiên Hoàng từ năm 1868. Trong giai đoạn
này, Nhật cảm thấy bị đe dọa bởi các thế lực quân sự và kỹ nghệ của thế
giới phương Tây, nhưng họ thấy đó là một cơ hội để tái cấu trúc hệ thống
chính trị, xã hội và kinh tế, chuẩn bị cho sự nghiệp kỹ nghệ hóa đất
nước. Minh Trị nhận thức rằng Nhật cần phải nắm lấy và làm chủ những
“know-how” của phương Tây.
Năm 1877, Đại học Tokyo được thành lập
(trước đây trường này chỉ là một trường cao đẳng dạy ngoại ngữ và y học
cổ truyền). Đại học Tokyo lúc đó có 4 khoa: luật khoa, khoa học, văn
khoa và y khoa. Trong giai đoạn phát triển này, phần lớn giáo sư là
người ngoại quốc. Trong số 36 giáo sư, có đến 23 người là giáo sư từ
Anh, Pháp, Đức và Mỹ. Ngay cả những giáo sư người Nhật cũng là những
người từng tốt nghiệp từ các nước vừa kể.
Trong thời gian 20 năm
sau đó, có đến 400 giáo sư từ các nước phương Tây được Bộ Giáo dục Nhật
mướn (hay mời) dạy tại các đại học và cao đẳng trên khắp nước Nhật.
Không chỉ trong ngành giáo dục, Nhật còn mướn các chuyên gia phương Tây
để làm việc và hướng dẫn trong các ngành như khai thác hầm mỏ, đường
sắt, điện lực, điện tín, hãng xưởng…
Cùng lúc với sự hình thành
của Đại học Tokyo, Nhật tích cực gửi sinh viên sang các nước phương Tây
theo học tại các trường danh tiếng trên thế giới. Những “hạt nhân” đó
sau này nắm giữ những chức vụ quan trọng trong hệ thống đại học và chính
quyền.
Giai đoạn 2: Cách mạng kỹ nghệ và đại học.
Giai
đoạn này được đánh dấu qua việc thiết lập hệ thống “đại học vương
triều” (Imperial University System), và định hướng rõ ràng rằng giáo dục
phải phục vụ cho các mục tiêu của nhà nước. Năm 1890, (Đại học) Tokyo
Imperial University được cho phép thành lập thêm một khoa mới: đó là
khoa nông học. Năm 1897, (Đại học) Kyoto Imperial University được thành
lập theo mô hình của Đại học Tokyo. Kể từ đó, một số đại học trong hệ
thống vương triều được thành lập, như Tohoku Imperial University (1907),
Kyushu Imperial University (1910). Cả hai trường mới này chuyên về khoa
học ứng dụng.
Thời gian mà các đại học vương triều ra đời trùng
hợp với giai đoạn cách mạng kỹ nghệ ở Nhật. Cuộc cách mạng kỹ nghệ chủ
yếu xảy ra ở ngành dệt và kỹ nghệ nhẹ, và chính các ngành “nhẹ” này đã
là những viên gạch lót đường để Nhật trở thành một cường quốc kỹ nghệ
sau này. Các đại học vương triều có nhiệm vụ phải đào tạo các kỹ sư và
khoa học gia, chuyên gia để đáp ứng nhu cầu của cuộc cách mạng kỹ nghệ.
Mặc dù ý thức được rằng đại học còn phải đào tạo các nhà nghiên cứu,
nhưng trong giai đoạn mà công nghệ của Nhật còn quá thô sơ, họ chủ yếu
nhắm vào việc đào tạo chuyên gia lành nghề, và việc đào tạo chuyên gia
nghiên cứu chỉ tập trung ở các đại học lớn như Tokyo và Kyoto. Song song
với sự ra đời của các đại học vương triều, Nhật còn thành lập một số
trường cao đẳng kỹ thuật (technical college). Các trường cao đẳng có
nhiệm vụ giới thiệu các công nghệ của thế giới phương Tây nhưng có ứng
dụng thực tế vào điều kiện phát triển ở Nhật. Đến năm 1910, Nhật đã có
17 trường cao đẳng kỹ thuật, và mỗi năm huấn luyện được hàng ngàn chuyên
viên kỹ thuật.
Trong thời kỳ này, Nhật còn có một số đại học tư
thục, tuy lúc đó các trường này chưa được công nhận là “đại học” mà chỉ
là những “trường đặc biệt” (special schools). Mãi đến năm 1918 các
trường đại học tư thục mới được chính thức công nhận là đại học. Sau
này, một số trường tư thục đó trở thành những đại học danh tiếng. Chẳng
hạn như Đại học Keio được thành lập năm 1868 (do gia đình của Fukuzawa
Yukichi thành lập), Đại học Doshisa (của Niijima Jo lập năm 1875), Đại
học Waseda (do Okuma Shigenobu lập năm 1882) đã có công đào tạo các
chuyên gia kỹ thuật và quản lý cho các công ty tư nhân, và đóng góp một
phần lớn vào sự nghiệp công nghiệp hóa của Nhật.
Giai đoạn 3: Hậu chiến và phát triển.
Trong
thời gian chiến tranh, Nhật đã làm được một điều kỳ diệu: phát triển
đại học và kỹ nghệ. Cuộc chiến Nga - Nhật (1904-1905) là giai đoạn Nhật
“củng cố lực lượng” để xây dựng và bành trướng thực lực quân sự. Đến thế
chiến 1914-1918 thì thực lực quân sự của Nhật đã được chứng minh.
Thế
chiến thứ nhất là động cơ để Nhật tiến hành một cuộc cách mạng kỹ nghệ
thứ hai. Trong cuộc cách mạng này, Nhật tập trung vào kỹ nghệ nặng như
đóng tàu, sản xuất sắt thép, sản xuất máy kỹ nghệ, hóa học… Trong thời
gian 1915-1918, sản lượng kỹ nghệ của Nhật tăng sáu lần, và lần đầu
tiên, sản lượng kỹ nghệ qua mặt sản lượng nông nghiệp, biến Nhật thành
một nước công nghiệp tiên tiến.
Năm 1918 đạo luật thành lập các
đại học địa phương và đại học vùng ra đời. Đạo luật còn cho phép thành
lập các đại học chuyên ngành như đại học chuyên về kỹ thuật, kinh tế,
nông học…
Đến năm 1930, Nhật đã có bảy đại học vương triều, với
ba đại học mới là Hokkaido, Osaka và Nagoya. Các đại học vương triều mới
này chuyên về khoa học và công nghệ. Trong cùng thời gian này, các đại
học cũ hơn như Tokyo và Kyoto bắt đầu thành lập các viện nghiên cứu
trong và ngoài đại học. Phần lớn các viện nghiên cứu tập trung vào
nghiên cứu về vật lý, hóa học, công nghệ hàng không. Trong giai đoạn
này, Nhật đã có một hệ thống đại học hoàn chỉnh và tạo được một nền tảng
cho phát triển khoa học kỹ thuật trong tương lai.
Giai đoạn 4: Hoàn thiện.
Giai
đoạn phát triển thứ tư này kéo dài từ Thế chiến thứ hai cho đến nay.
Trong giai đoạn đầu sau khi Nhật đầu hàng, tương lai nước Nhật nằm trong
tay của lực lượng chiếm đóng, và tương lai đất nước còn khá mập mờ. Năm
1949, chính quyền chiếm đóng đề nghị một cuộc tổng cải cách giáo dục
trên toàn quốc. Theo đó, tất cả các đại học - từ hệ thống đại học vương
triều đến đại học địa phương và tư thục - đều phải theo một chương trình
đào tạo thống nhất: đó là bốn năm cho cấp cử nhân. Đến năm 1950, Nhật
đã có 201 trường đại học, cao đẳng và viện nghiên cứu.
Đến năm
1952, khi Nhật được trao quyền tự trị, tương lai của Nhật có vẻ rõ ràng
hơn. Người Nhật nhận thức rõ rằng để tồn tại trên thế giới với sự hạn
chế tài nguyên thiên nhiên, Nhật tùy thuộc rất lớn vào khả năng kỹ nghệ.
Để phát triển kỹ nghệ, họ cần phải phát triển hệ thống giáo dục đại học
đến một tầm cao hơn. Năm 1956, một tài liệu về giáo dục cao đẳng của
Anh (White Paper on Technical Education) được dịch sang tiếng Nhật, và
trở thành một tài liệu tham khảo quan trọng, một kim chỉ nam cho hệ
thống giáo dục đại học của Nhật sau này.
Năm 1956, Cục Khoa học
và Công nghệ được thành lập, và năm 1960 Hội đồng Khoa học và Công nghệ
đề xuất một số chính sách để phát triển khoa học và công nghệ trong vòng
10 năm. Những đề nghị này trở thành định hướng phát triển và hoàn thiện
hệ thống đại học cho đến ngày nay.
Ngày nay, Nhật có hơn 725
trường đại học và 518 trường cao đẳng. Chất lượng đào tạo đại học của
Nhật được thế giới công nhận. Hiện nay, Nhật có 11 trường đại học được
xếp vào hạng “top 200” trên thế giới, với Đại học Tokyo (hạng 19) và
Kyoto (hạng 25). Trong thời gian 1997-2001, các nhà khoa học Nhật công
bố khoảng 336,858 bài báo khoa học, chiếm 9,3% tổng số bài báo khoa học
trên thế giới. Số ấn phẩm khoa học của Nhật đứng vào hàng thứ tư trên
thế giới, chỉ sau Mỹ, Liên hiệp châu Âu, Anh và Đức